Up to 12 synonyms given for each of 5,000 key words Different terms are clearly marked, for example, British/American, formal/informal, approving or disapproving 100s of notes help identify the exact differences between pairs of synonyms Patterns and collocations help learners use the synonyms in context
Sách kỹ năng sống, Sách nuôi dạy con, Sách tiểu sử hồi ký, Sách nữ công gia chánh, Sách học tiếng hàn, Sách thiếu nhi